Từ điển họ tên người Việt Nam dùng để đặt tên cho con Mombaybi
Hiện tại đang có 315 tên bắt đầu với ký tự "A" trong từ điển họ tên người Việt Nam Mombaybi.
A
B
C
D
Đ
E
G
H
I
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
Nhật Anh 594Ý nghĩa tên: Đây là bên phổ biến thường dùng để đặt tên cho các bé trai và cả bé gái ở Việt Nam với ý muốn mong con mình thông minh, đạt nhiều thành công làm rạng ngời gia đình, mang ý nghĩa về tính cách thông minh và nhạy bén. Tên này thể hiện một người sáng tạo, tinh tế và có khả năng nhận biết và sử dụng tri thức hiệu quả. Như Ngọc Anh 118Ý nghĩa tên: là một cái tên mang trong mình giá trị quý giá và tinh túy, thể hiện sự bảo vệ và giữ gìn những phẩm chất quý báu. Đồng thời, nó cũng thể hiện sự kiệt xuất, tài năng và sự am hiểu rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Tên này thể hiện mong muốn người được đặt tên có thể tỏa sáng và phát triển một cách toàn diện trong cuộc sống. Phan Anh 807Ý nghĩa tên: Theo nghĩa Hán - Việt, "Anh" có nghĩa là tinh anh, lanh lợi, "Phan" có nghĩa là cờ phướn. Bố mẹ đặt tên này với ý muốn mong con luôn là người tiên phong, dũng cảm, thông minh, đạt nhiều thành công làm rạng ngời gia đình. Phụng Anh 683Ý nghĩa tên: Phụng là dâng lên, bồi tiếp. Phụng Anh là người có thái độ tôn trọng, lịch sự, nghiêm trang, thành kính, mang lại sự tốt đẹp, hoàn hảo, thành công cho người và cho đời. Phương Anh 993Ý nghĩa tên: ý nghĩa của tên Phương Anh thể hiện một cá nhân tự tin, đầy triển vọng và nhiều khát vọng trong cuộc sống. Họ luôn hướng tới những mục tiêu tốt đẹp và sẵn lòng đối mặt với những thách thức để đạt được thành công. Sự xuất chúng, tài năng và thông minh của họ cùng với khả năng đa lĩnh vực sẽ giúp họ tỏa sáng và góp phần vào sự phát triển của xã hội và cộng đồng. Quân Anh 915Ý nghĩa tên: Theo nghĩa Hán - Việt, "Anh" có nghĩa là tinh anh, lanh lợi, "Quân" có nghĩa là vua. "Quân Anh" là từ ngữ mà người ta thường dùng để nói đến vị vua anh minh, sáng suốt, thương dân như con. "Quân Anh " là cái tên được đặt để mong con thông minh, tài giỏi, tinh anh, có khả năng lãnh đạo, được người khác tôn trọng, kính yêu. Phương Quỳnh Anh 596Ý nghĩa tên: Tên Quỳnh Anh thể hiện ý nghĩa về sự tinh tế và thanh nhã. Tên này cho thấy một người con gái nhẹ nhàng và tao nhã, có phẩm chất tinh xảo và gu thẩm mỹ trong cuộc sống. Quang Anh 234Ý nghĩa tên: Cái tên mang tính văn học. Bố mẹ đặt tên này với ý muốn mong con mình thông minh, đạt nhiều thành công làm rạng ngời gia đình. Quế Anh 385Ý nghĩa tên: Quế là một trong những loại thực vật có tinh dầu thơm thường được dùng làm dược liệu. họ Quế Anh là người con gái ngọt ngào, có hành vi bặt thiệp, tinh tế trong giao tiếp, biết ứng xử, mang lại điều tốt cho người khác, niềm vui và thành công cho mình. Quốc Anh 221Ý nghĩa tên: Tên gọi Quốc Anh thể hiện mong muốn của cha mẹ: trong tương lai con sẽ trở thành người tài năng, đức độ và nổi danh khắp chốn.
Số trang:
⌘ Đề xuất thêm 3 tên gọi (giới tính Nữ):
- Ý nghĩa tên Hai: Trong tiếng Việt, hai là số đếm thứ hai sau số một. Tên "Hai" có thể được sử dụng để thể hiện thứ tự sinh của con trong gia đình, ví dụ như con thứ hai. Trong văn hóa phương Đông, số hai tượng trưng cho sự cân bằng, hòa hợp và âm dương..
- Ý nghĩa tên Tỉnh: Tên "Tỉnh" có nguồn gốc từ tiếng Hán, mang ý nghĩa là "tĩnh lặng", "bình yên". Người mang tên Tỉnh thường được biết đến là những người điềm tĩnh, nhẹ nhàng và thích tìm kiếm sự hòa bình. Họ không thích sự ồn ào, náo nhiệt và luôn hướng đến một cuộc sống đơn giản, yên bình..
- Ý nghĩa tên Hanh: Tên "Hanh" là thông đạt, ngụ ý sự thấu suốt, tỏ tường, minh bạch..
⌘ Đề xuất thêm 3 tên gọi (giới tính Nam):
- Ý nghĩa tên Hạng: Tên "Hạng" là cứng rắn, kiên định, ngụ ý hành vi nghiêm túc, thái độ rắn rỏi rõ ràng..
- Ý nghĩa tên Măng: Tên "Măng" có nguồn gốc từ loài tre, biểu thị cho sự mềm mại, dẻo dai, khả năng chống chọi với nghịch cảnh và phát triển mạnh mẽ..
- Ý nghĩa tên Uy: Tên "Uy" được hiểu là quyền uy, thể hiện sự to lớn, mạnh mẽ, có thế lực, luôn mạnh mẽ và đầy bản lĩnh. Uy thường dùng đặt tên cho người con trai với tính cách mạnh, hiên ngang..