Từ điển họ tên người Việt Nam dùng để đặt tên cho con Mombaybi
Hiện tại đang có 458 tên bắt đầu với ký tự "B" trong từ điển họ tên người Việt Nam Mombaybi.
A
B
C
D
Đ
E
G
H
I
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
Huynh Bảo 148Ý nghĩa tên: Theo tiếng Hán, "Bảo" nghĩa là quý giá; "Huynh" nghĩa là người bề trên; "Huynh Bảo" là cái tên được gửi gắm với ý nghĩa về một cuộc sống luôn được mọi người yêu mến quý trọng. Huỳnh Bảo 622Ý nghĩa tên: Cái tên đẹp cho các bé yêu với mong muốn tương lai con sẽ đạt được nhiều thành tựu to lớn, rực rỡ nhất và luôn là người đứng ở vị trí số một. Kim Bảo 669Ý nghĩa tên: Tên Kim Bảo mang đến hình ảnh của một người giàu có và thành công, người luôn được yêu thương và quý trọng. Tên này cũng gợi lên sự chăm sóc và bảo vệ, tượng trưng cho sự dịu dàng và đáng yêu. Người mang tên Kim Bảo có thể gắn kết với niềm hy vọng về một cuộc sống thịnh vượng và sự trân quý từ mọi người xung quanh. Lâm Bảo 478Ý nghĩa tên: Theo tiếng Hán - Việt, "Lâm" có nghĩa là rừng, một nguồn tài nguyên quý có giá trị to lớn với đời sống. Tựa như tính chất của rừng, tên "Lâm" dùng để chỉ những người bình dị, dễ gần như lẽ tự nhiên nhưng cũng mạnh mẽ & đầy uy lực. Chữ "Bảo" theo nghĩa Hán - Việt thường gắn liền với những vật trân quý như châu báu, quốc bảo. Dùng tên "Lâm Bảo" đặt cho con, bố mẹ ví con như khu vườn quý giá, hết mực được nâng niu, gìn giữ. Tên Lâm Bảo mang ý nghĩa về sự thanh nhã và tĩnh lặng. Nó phản ánh một người có tính cách điềm tĩnh, sâu sắc, luôn có khả năng lắng nghe và nhìn nhận mọi vấn đề từ nhiều khía cạnh. Long Bảo 383Ý nghĩa tên: Cái tên mang ý nghĩa nguyện cầu. Bé như một con rồng quý của cha mẹ, là niềm tự hào trong tương lai với thành công vang dội. Tên Long Bảo mang ý nghĩa về sức mạnh và bảo vệ. Nó phản ánh một người có tính cách mạnh mẽ, kiên nhẫn và sẵn sàng bảo vệ người thân yêu. Minh Bảo 479Ý nghĩa tên: Ý nghĩa tên Minh Bảo là sự kết hợp giữa sự sáng suốt, thông minh và khả năng giải quyết vấn đề đúng đắn của "Minh", cùng với sự ấm áp, an lành và cuộc sống tốt đẹp của "Bảo". Tên này có thể tượng trưng cho một người thông minh, có khả năng phân tích tốt và đưa ra quyết định đúng đắn trong cuộc sống, đồng thời cũng mang đến sự hạnh phúc và niềm vui cho mọi người xung quanh. Mỹ Bảo 249Ý nghĩa tên: "Mỹ Bảo" là một tên đẹp đặt cho con gái. "Mỹ" theo tiếng Hán nghĩa là "đẹp" thường thấy trong các từ mỹ nhân, mỹ nữ, "Bảo"thường được đặt cho con như hàm ý con chính là bảo vật mà bố mẹ luôn nâng niu, giữ gìn. Khi cha mẹ đặt tên "Mỹ Bảo" cho con, họ mong muốn sau này lớn lên con sẽ trở thành một cô gái đẹp người, đẹp nết, được mọi người yêu thương, quý trọng. Nam Bảo 808Ý nghĩa tên: Tên Nam Bảo thể hiện sự nam tính và mạnh mẽ. Nó cho thấy người mang tên này có tính cách can đảm, độc lập và luôn sẵn lòng đối mặt với khó khăn, thách thức. Ngọc Bảo 293Ý nghĩa tên: "Ngọc Bảo" là tên thường đặt cho con với ý nghĩa là "con là viên ngọc quý báu của bố mẹ". Tên Ngọc Bảo thể hiện sự quý phái và giá trị. Nó cho thấy người mang tên này có tính cách quý báu, tinh tế và mang lại sự sáng rạng, tinh khiết cho môi trường xung quanh. Nguyên Bảo 91Ý nghĩa tên: "Nguyên" có nghĩa là tinh khôi, đẹp đẽ, gợi lên ý nghĩa dẫn đầu, sáng sủa, vững vàng, điềm đạm. Bên cạnh, tên "Bảo" còn để chỉ những người có cuộc sống ấm êm luôn được mọi người yêu thương, quý trọng. Đặt tên cho con là "Nguyên Bảo", bố mẹ ngầm gửi gắm thông điệp rằng con chính là bảo vật mà bố mẹ luôn trân quý hàng đầu. Tên Nguyên Bảo ám chỉ sự nguyên vẹn và trân trọng. Nó phản ánh một người có tính cách chân thành, trung thành và luôn đề cao giá trị của sự trung thực trong cuộc sống.
Số trang:
⌘ Đề xuất thêm 3 tên gọi (giới tính Nữ):
- Ý nghĩa tên Thâm: Tên "Thâm" có nghĩa là sâu thẳm, bí ẩn, tượng trưng cho sự thông thái và trí tuệ. Ngoài ra, Thâm còn có nghĩa là thâm trầm, chín chắn, thể hiện sự trưởng thành và ổn định. Những người sở hữu cái tên này thường được đánh giá là người thông minh, sâu sắc, có khả năng học hỏi và hiểu biết rộng. Họ cũng là người có tính cách điềm đạm, chín chắn, luôn suy nghĩ thấu đáo trước khi hành động. Trong giao tiếp, họ thường là người điềm tĩnh, lắng nghe nhiều hơn nói và được mọi người xung quanh tin tưởng, yêu mến..
- Ý nghĩa tên Trà: Trà là loại cây xanh lưu niên mọc thành bụi hoặc các cây nhỏ, được trồng để lấy lá. Nó có rễ cái dài. Hoa màu trắng ánh vàng với 7 - 8 cánh hoa. Hạt của nó có thể ép để lấy dầu. "Trà" là một cái tên gợi đến sự gần gũi, thân yêu. Cha mẹ mong con xinh đẹp..
- Ý nghĩa tên Chơ: Cái tên "Chơ" có nghĩa là "người tài giỏi, có nhiều khả năng". Những người mang tên Chơ thường được đánh giá là thông minh, sáng dạ và nhanh nhạy. Họ có khả năng học hỏi nhanh chóng, giải quyết vấn đề tốt và thích khám phá những điều mới mẻ. Bên cạnh đó, những người tên Chơ cũng rất sáng tạo, có trí tưởng tượng phong phú và luôn tràn đầy ý tưởng. Họ là những người hướng ngoại, cởi mở và dễ gần. Họ giao tiếp tốt, dễ dàng kết bạn và hòa nhập với mọi người xung quanh. Tuy nhiên, những người tên Chơ đôi khi cũng khá bướng bỉnh, cố chấp và dễ nổi nóng. Họ cần học cách kiểm soát cảm xúc của mình và lắng nghe ý kiến của người khác..
⌘ Đề xuất thêm 3 tên gọi (giới tính Nam):
- Ý nghĩa tên Cốc: Tên "Cốc" là một cái tên mang ý nghĩa về sự mạnh mẽ, kiên cường và vững chãi. Tên này thường được dùng cho những người có tính cách mạnh mẽ, có ý chí kiên định, không dễ dàng bị khuất phục hay lay chuyển. Họ thường có khả năng chịu đựng tốt trong những hoàn cảnh khó khăn, có sức khỏe tốt và một tinh thần thép. Những người tên Cốc thường là người đáng tin cậy, có trách nhiệm và luôn hoàn thành tốt những nhiệm vụ được giao..
- Ý nghĩa tên Trạng: Tên "Trạng" có nghĩa là "người có trí thông minh và tài năng hơn người", thường được dùng để chỉ những người đứng đầu về trí tuệ và học vấn. Tên này thể hiện sự ngưỡng mộ và mong muốn của cha mẹ dành cho con mình, hy vọng con sẽ trở thành một người thông minh, xuất chúng và đạt được nhiều thành công trong cuộc sống..
- Ý nghĩa tên Thức: Tên "Thức" được hiểu là tri thức, có nghĩa là sự hiểu biết, kiến văn, kiến giải. Nói đến những người có học thức, sống có phép tắc, khuôn mẫu..