Từ điển họ tên người Việt Nam dùng để đặt tên cho con Mombaybi
Hiện tại đang có 234 tên bắt đầu với ký tự "P" trong từ điển họ tên người Việt Nam Mombaybi.
A B C D Đ E G H I K L M N O P Q R S T U V X Y
Số trang:
⌘ Đề xuất thêm 3 tên gọi (giới tính Nữ):
- Ý nghĩa tên Tràm: Tên "Tràm" có nghĩa là cây tràm (khuynh diệp), loài cây có tinh dầu quý, phổ biến, tăng trưởng nhanh. Cây tràm là nơi hình thành hệ sinh thái của hàng trăm loài động vật và thực vật. Các rừng tràm giúp chống gió, ngăn tốc độ lũ quét, cải tạo môi trường..
- Ý nghĩa tên Ký: Tên "Ký" mang ý nghĩa là ghi chép lại, ngụ ý sự uyên bác, hành động rõ ràng..
- Ý nghĩa tên Tây: Tên "Tây" có nghĩa là phía Tây, chỉ về cái hiện đại, mới mẻ, đặc sắc hơn, tích cực hơn. Phật giáo từ Ấn Độ lan truyền vào ĐNÁ, cho nên gọi phương Tây là đất Phật. Tông “Tịnh độ” trong Phật giáo nói người niệm Phật lúc chết sẽ được đức A Di Đà tiếp dẫn về nước Cực Lạc ở phía tây nên có câu “tây phương cực lạc thế giới”..
⌘ Đề xuất thêm 3 tên gọi (giới tính Nam):
- Ý nghĩa tên Chế: Cái tên "Chế" mang ý nghĩa chỉ những người mạnh mẽ, kiên cường, có ý chí và nghị lực phi thường. Họ không dễ bị khuất phục trước khó khăn, trái lại còn có khả năng vượt qua thử thách và gặt hái thành công. Trong cuộc sống, những người tên Chế thường được đánh giá cao về sự quyết đoán, chính trực và đáng tin cậy. Họ là những người bạn, người cộng sự tốt, luôn sẵn sàng giúp đỡ những người xung quanh..
- Ý nghĩa tên Hoát: Tên "Hoát" có nghĩa là cái hang thông suốt. Ngụ ý tâm ý mở rộng, khai thông. Người tên "Hoát" thường có tính tình trong sáng, sáng sủa, bình thản, hoan hoát, trung kiên chính với quyết định bản thân..
- Ý nghĩa tên Tĩnh: Tên "Tĩnh" là tâm hồn thanh tịnh, an nhiên tự tại, không vướng bận bởi những lo toan phiền muộn. tên "Tĩnh" còn có thể được hiểu theo nghĩa Phật giáo, là trạng thái thanh tịnh, giác ngộ của tâm hồn. Do vậy, đặt tên "Tĩnh" cho con cũng thể hiện mong muốn của cha mẹ về một cuộc sống bình an, thanh thản và hướng đến giá trị tinh thần..
⌘ Đề xuất bài viết khác: