Bảng xếp hạng các tên cho con trong cẩm nang Mombaybi
Rank | Tên | Số Like |
---|---|---|
561 | Xuân Quỳnh Hương | 907 |
562 | Nhật Khoa | 907 |
563 | Xuân Ánh | 906 |
564 | Thị Hồng Vân | 906 |
565 | Thu Ngân | 906 |
566 | Hữu Thành | 906 |
567 | Văn Định | 906 |
568 | Đình Phi | 905 |
569 | Thị Thùy Yên | 905 |
570 | Xuân Phong | 905 |
Rank | Tên | Số Like |
---|---|---|
561 | Công Hoàn | 703 |
562 | Hoàng Văn | 703 |
563 | Huy Anh | 702 |
564 | Nhân Khôn | 702 |
565 | Công Phước | 702 |
566 | Thạnh Ân | 702 |
567 | Đại Sơn | 702 |
568 | Minh Huyên | 701 |
569 | Tử Minh | 700 |
570 | Quốc Thịnh | 699 |
Rank | Tên | Số Like |
---|---|---|
561 | Hiền Anh | 712 |
562 | Tuệ Tâm | 711 |
563 | Huyền Ánh | 711 |
564 | Thị Tường Vi | 711 |
565 | Giang Chi | 710 |
566 | Mộng Hoàng | 710 |
567 | Liễu Chi | 709 |
568 | Thảo My | 709 |
569 | Song Bích | 709 |
570 | Hoàng Mỹ | 708 |
Rank | Tên | Số Like |
---|---|---|
561 | Vô Niệm | 686 |
562 | Hưng Ký | 686 |
563 | Ngọc Cầu | 685 |
564 | Dụ Quan | 685 |
565 | Phụng Anh | 683 |
566 | Văn Thông | 681 |
567 | Đồng Huy | 681 |
568 | Thế Minh | 680 |
569 | Nhật Thành | 680 |
570 | Chấp Nhu | 680 |
Số trang:
Tìm tên cho bé: Click đây!
⌘ Đề xuất thêm 3 tên gọi (giới tính Nữ):
- Ý nghĩa tên Lan: Tên "Lan" có nghĩa là tên một loài hoa quý, có hương thơm & sắc đẹp. Tên "Lan" thường được đặt cho con gái với mong muốn con lớn lên dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, tính tình dịu dàng, nhẹ nhàng..
- Ý nghĩa tên Trứ: Tên "Trứ" mang ý nghĩa mang ý nghĩa là sự sáng lạng, rõ ràng. Như từ trứ danh (nổi tiếng). Cha mẹ mong con sẽ là người thành danh, tiếng tăm bay muôn nơi, lẫy lừng..
- Ý nghĩa tên Hàn: Tên "Hàn" thường có nghĩa là uyên bác, giỏi giang, thể hiện trí tuệ và đạo đức to lớn..
⌘ Đề xuất thêm 3 tên gọi (giới tính Nam):
- Ý nghĩa tên Kỵ: Tên "Kỵ" có nghĩa là đối kháng, cưỡi lên, chỉ con người có chí thăng tiến, tài cán, năng lực..
- Ý nghĩa tên Khoan: Tên "Khoan" có nghĩa là sự hòa hoãn, thể hiện thái độ bình tĩnh, thong thả, thư thái và minh bạch..
- Ý nghĩa tên Tung: Tên "Tung" có nghĩa là vết chân, lưu lại, chỉ người hành động cân nhắc, thái độ chu toàn, có trước có sau..
⌘ Đề xuất bài viết khác:
- Tổng hợp các tên hay đẹp cho bé trai họ Phạm sinh năm 2022 Nhâm Dần (kèm ý nghĩa)
- Tập tục đặt tên cho trẻ của đồng bào người Hmôngz tại Điện Biên
- Kinh nghiệm dành cho các bậc lần đầu làm cha mẹ
- Tên Loan sẽ có nghĩa ra sao? Tử vi và vận mệnh của con gái tên Loan được giải thích sau đây
- Ý nghĩa con gái tên Vân và 51+ Tên đệm cho tên Vân đáng yêu, hòa nhã